| Tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa | Audio |
|---|---|---|---|
| forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng | |
| canopy (n) | /ˈkænəpi/ | Tán rừng | |
| forestry (n) | /ˈfɔːrɪstri/ | Lâm nghiệp | |
| household (n) | /ˈhaʊshoʊld/ | Hộ gia đình | |
| forest - land (n) | /ˈfɔːrɪst lænd/ | Đất rừng | |
| flora (n) | /ˈflɔːrə/ | Thực vật | |
| fauna (n) | /ˈfɔːnə/ | Động vật | |
| microorganism (n) | /ˌmaɪkroʊˈɔːrɡənɪzəm/ | Vi sinh vật | |
| timber (n) | /ˈtɪmbər/ | Cây gỗ | |
| bamboo (n) | /ˌbæmˈbuː/ | Cây tre nứa | |
| cover (n) | /ˈkʌvər/ | Độ che phủ | |
| natural - forest (n) | /ˈnætʃrəl ˈfɔːrɪst/ | Rừng tự nhiên | |
| plant - forest (n) | /plænt ˈfɔːrɪst/ | Rừng trồng | |
| special - use - forest (n) | /ˈspeʃl juːz ˈfɔːrɪst/ | Rừng đặc dụng | |
| Tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa | Audio |